Characters remaining: 500/500
Translation

command overhead

Academic
Friendly

Từ "command overhead" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật máy tính. được dịch sang tiếng Việt "chi phí lệnh". Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Command overhead (chi phí lệnh) thời gian hoặc tài nguyên cần thiết để một thiết bị hoặc hệ thống chuẩn bị thực hiện một lệnh. Điều này có thể bao gồm các bước như phân tích lệnh, chuẩn bị dữ liệu, thực hiện các hoạt động cần thiết trước khi lệnh được thực thi.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The command overhead for the new software is lower than the previous version."
    • (Chi phí lệnh cho phần mềm mới thấp hơn so với phiên bản trước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "When optimizing system performance, it is crucial to minimize command overhead to ensure faster execution of tasks."
    • (Khi tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, việc giảm thiểu chi phí lệnh rất quan trọng để đảm bảo thực hiện các tác vụ nhanh hơn.)
Biến thể các từ gần giống
  • Command: Lệnh
  • Overhead: Chi phí, gánh nặng
  • Execution: Thực thi, thực hiện
Từ đồng nghĩa
  • Latency: Độ trễ (thời gian chờ trước khi thực hiện lệnh)
  • Processing time: Thời gian xử lý (thời gian cần thiết để hoàn thành một tác vụ)
Các cụm từ idioms liên quan
  • Overhead costs: Chi phí chung ( chi phí không thể phân bổ trực tiếp cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể)
  • In the pipeline: Đang trong quá trình thực hiện (thường dùng để chỉ các lệnh hoặc dự án đang được chuẩn bị)
Phasal verbs có thể liên quan
  • Carry out: Thực hiện (một lệnh hoặc kế hoạch)
  • Break down: Phân tích (một lệnh thành các bước nhỏ hơn)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "command overhead", người học cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thường chỉ về hiệu suất của phần mềm hoặc phần cứng, trong khicác lĩnh vực khác, có thể không được sử dụng phổ biến.

Noun
  1. (kỹ thuật máy tính) chu trình thời gian cần có của một thiết bị trước khi thi hành lệnh.

Comments and discussion on the word "command overhead"